Có 1 kết quả:
方正 fāng zhèng ㄈㄤ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear and square
(2) neat
(3) square (person)
(2) neat
(3) square (person)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0