Có 1 kết quả:

方正 fāng zhèng ㄈㄤ ㄓㄥˋ

1/1

fāng zhèng ㄈㄤ ㄓㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) clear and square
(2) neat
(3) square (person)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0